Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ông xã
[ông xã]
|
hubby; old man; husband
Does your husband suspect anything?
Từ điển Việt - Việt
ông xã
|
danh từ
từ gọi chồng thân mật
ông xã nhà tôi rất hiếu thảo với cha mẹ